• exp

    いさぎよく - [潔く]
    Một khi cô ấy đã từ chối lời mời của tôi 3 lần thì tôi có nên từ bỏ như một người đàn ông không ?: 彼女に3度も誘いを断れたからには潔くあきらめるとするか。
    Ông ấy đã từ chức như một người đàn ông chân chính.: 彼は潔く辞任した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X