• conj

    つぎのように - [次のように] - [THỨ]
    Thẩm phán liên bang Bob Smith đã viết vào bản phán quyết như sau:: ボブ・スミス連邦判事は判決(文)に次のように記している。
    Nếu là tôi, tôi sẽ xử lý việc đó như sau: 私なら、その件には次のように対処しますね。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X