-
conj
あのように
- không được hành động động như thế: あのように行動しない
- tôi thích bạn giống như thế (như vậy): あなたのあのようにところが好き
いぜん - [依然]
- nền chính trị vẫn như thế: 旧態依然たる政治
- thuộc về hệ thống chính trị lỗi thời (vẫn như thế): 旧態依然とした政治システムになじんでいる
こういう
- Anh ấy chắc chắn không phải là loại người làm những điều như thế: 彼は間違ってもこういうことをする人ではない
- Anh đã từng được ai đó nói những điều như thế chưa?: これまでにこういうことを誰かに言われたことがありますか?
- Nghĩ là được hành động theo cách như thế này: こういうふうに行動してもいいのだと考える
そう
- Bây giờ có làm ầm lên như thế thì cũng chịu.: 今~騒いでもしかたがない。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ