• conj

    そんなに
    そんな
    こういう
    あんなに
    Ồ, không nhảy cao như thế... Tommy! Cẩn thận!: あらま!あの子、あんなにブランコこいで!トミー!気を付けなさい!
    あんな
    Ở trên tòa nhà cao như thế mà cũng có người đấy.: ~に高いビルにも人がいるよ。
    あのように
    không được hành động động như thế: あのように行動しない
    tôi thích bạn giống như thế (như vậy): あなたのあのようにところが好き
    いぜん - [依然]
    nền chính trị vẫn như thế: 旧態依然たる政治
    thuộc về hệ thống chính trị lỗi thời (vẫn như thế): 旧態依然とした政治システムになじんでいる
    こういう
    Anh ấy chắc chắn không phải là loại người làm những điều như thế: 彼は間違ってもこういうことをする人ではない
    Anh đã từng được ai đó nói những điều như thế chưa?: これまでにこういうことを誰かに言われたことがありますか?
    Nghĩ là được hành động theo cách như thế này: こういうふうに行動してもいいのだと考える
    このように
    そう
    Bây giờ có làm ầm lên như thế thì cũng chịu.: 今~騒いでもしかたがない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X