-
v
けど
- tôi không thể giải thích trôi chảy được, nhưng mà...: あんまりうまく言えないけど...。
- có thể là tôi sai nhưng mà...: 間違っているかもしれないけど...
- tôi hiểu tấm lòng của anh nhưng mà...: 気持ちは分かるけど..
けれど
- đã tìm rồi nhưng chẳng tìm thấy ở đâu cả: 探したけれどどこにも見あたらない
- nhưng tôi không nghĩ như thế: そうは思わないけれどねえ
- thật là tiếc, nhưng tôi phản đối dự án này: 残念だけれども、このプロジェクトには反対だ
けれども
- tôi hiểu hành động của anh ta nhưng tôi không thể tha thứ cho anh ta: 彼の行動は理解できるけれども、だからといって大目に見ることはできない
- hãy thử nghĩ về điểm khác nhau tinh tế giữa động vật và con người (giống nhau nhưng có điểm khác nhau): 動物と人間との微妙な相違点(似ているけれども違う点)について考えてみよう
- thế nhưng
もっとも - [尤も]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ