• conj

    けど
    tôi không thể giải thích trôi chảy được, nhưng mà...: あんまりうまく言えないけど...。
    có thể là tôi sai nhưng mà...: 間違っているかもしれないけど...
    tôi hiểu tấm lòng của anh nhưng mà...: 気持ちは分かるけど..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X