• adv, adj

    キビキビ
    きびきび
    Vô lăng của chiếc xe này vừa nhạy vừa chính xác: (この車の)ハンドリングはきびきびとして正確です
    きびきびする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X