• adj

    えいびん - [鋭敏]
    cô bé ấy rất thông minh (nhạy cảm), chỉ nhìn qua đã hiểu ngay: 彼女は見てすべてを理解する鋭敏な子どもだ
    nhà kinh doanh nhạy cảm: 鋭敏な実業家
    trở nên nhạy cảm đặc biệt do chịu nhiều chấn động : 鋭敏多くの刺激に対して特別に鋭敏になっている
    かんせい - [感性] - [CẢM TÍNH]
    nhạy cảm trước nghệ thuật: 芸術的な感性
    sự nhạy cảm của đàn ông: 男性の感性

    Tin học

    センシティブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X