• v

    とぶ - [跳ぶ]
    Em bé gái nhảy lò cò từ hòn đá này sang hòn đá kia.: その女の子は片足で石から石へ跳んだ。
    はねる - [跳ねる]
    Ếch nhảy.: 蛙は跳ねる。
    はねあがる - [はね上がる]
    とぶはねる - [飛ぶはねる]
    とぶ - [飛ぶ]
    nhảy (bỏ cách) trang: ページを飛ぶ
    とぶ - [跳ぶ]
    ちょうやく - [跳躍する]
    nhảy trở lại/ bật ngược lại sau: 後方に跳躍する
    nhảy từ cây này sang cây khác: 木から木へと跳躍する
    おどる - [踊る]
    おどる - [躍る]

    Kỹ thuật

    スキップ
    バウンド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X