• v

    とびあがる - [飛び上がる]
    vui mừng đến mức nhảy cẫng lên: 喜んで飛び上がった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X