• v

    ひるがえす - [翻す]
    はねあがる - [跳ね上がる]
    nhảy lên khỏi mặt nước: 水面に跳ね上がる
    とびあがる - [跳び上がる]
    Khi nghe tin mình đã đỗ, anh ta sung sướng nhảy lên.: 彼は合格の知らせを聞いて跳び上がって喜んだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X