• v

    まう - [舞う]
    Biểu diễn một điệu nhảy: 舞いを舞う
    ダンスをする
    ダンスする
    おどる - [踊る]
    nhảy múa xung quanh cây nêu ngày mồng một tháng năm: 5月柱の周りで踊る
    nhảy múa theo tiếng nhạc của~: ~の音楽に合わせて踊る
    nhảy múa để chúc mừng: ~を祝って踊る
    nhảy múa với tâm trạng...: ~を情感を込めて踊る
    hát và nhảy múa một cách say sưa hết mình: とことん歌い踊る
    おどる - [躍る]
    trái tim nhảy múa / tim đập rộn ràng: (人)の心が躍るようにする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X