-
v
おどる - [踊る]
- nhảy múa xung quanh cây nêu ngày mồng một tháng năm: 5月柱の周りで踊る
- nhảy múa theo tiếng nhạc của~: ~の音楽に合わせて踊る
- nhảy múa để chúc mừng: ~を祝って踊る
- nhảy múa với tâm trạng...: ~を情感を込めて踊る
- hát và nhảy múa một cách say sưa hết mình: とことん歌い踊る
おどる - [躍る]
- trái tim nhảy múa / tim đập rộn ràng: (人)の心が躍るようにする
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ