• adv

    いちばん - [一番]
    Đây là quyển truyện khoa học viễn tưởng hay nhất mà tôi từng đọc cho đến nay.: これは今まで読んだうちで一番面白いSFだ。
    Để đi đến khách sạn ấy thì đi tàu điện ngầm là nhanh nhất.: そのホテルへ行くには地下鉄が一番早い。
    ごくじょう - [極上]
    このうえない - [この上ない]
    người xấu nhất (kẻ xấu xa có một không hai): この上ない悪人
    làm cho khách hàng thấy thoải mái nhất: お客にこの上ない快適さを経験してもらう
    このうえなく - [この上なく]
    hơi thở của mẹ ngọt ngào nhất thế giới: 母親の吐く息は、この上なく甘い
    このうえもなく - [この上もなく]
    người nghèo mà hạnh phúc là người giàu có nhất: 貧乏ながらも幸せな者は、この上もなく豊か
    ナンバーワン
    ファースト
    hạng nhất: ~クラス
    đệ nhất phu nhân: ~ レディー
    ベスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X