• adj

    いってい - [一定] - [NHẤT ĐỊNH]
    một địa điểm cố định: 一定の場所
    giữ một tốc độ nhất định: 一定のスピードを守る
    Có những quy tắc nhất định cho việc đàm phán.: 交渉には一定のルールがある。
    かならず - [必ず]
    việc này nhất định sẽ làm xong: この仕事は必ずやり遂げます
    せいかくな - [正確な]
    ぜひ - [是非]
    ぜひとも - [是非とも]
    どうしても - [如何しても]
    nhất định phải hoàn thành: 如何してもやり遂げる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X