• n

    まちがい - [間違い]
    ごにん - [誤認] - [NGỘ NHẬN]
    ngộ nhận (hiểu nhầm, nhầm lẫn) một thực tế lớn: 重大な事実の誤認
    bị ngộ nhận (nhầm, hiểu nhầm) là giống nhau: ~と同一であると誤認される
    bị hiểu nhầm thành có tội: 誤認で有罪となった
    ごさ - [誤差]
    おかどちがい - [お門違い]
    あやまり - [誤り]
    おかどちがい - [お門違い]
    không nhầm và cũng không kỳ dị: お門違いでもなければとっぴでもない
    bị nhầm lẫn: お門違いの非難をする
    こんどう - [混同する]
    ちがえる - [違える]
    có sự nhầm lẫn trong quan điểm về ~: ~への世論を読み違える
    uống nhầm thuốc: 薬を飲み違える
    まごつく
    Các đời máy thay đổi nên nhầm lẫn: 機種が変わったのでまごついた。
    まちがう - [間違う]
    まちがえる - [間違える]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X