• n

    ウエディングリング
    anh ấy đã giữ đúng lời hứa khi trao nhẫn cưới cho cô ấy: 彼女にウェディングリングを渡し、彼の約束は果たされた
    từ khi đánh mất chiếc nhẫn cưới, anh ấy không ngóc đầu lên được: 彼はウェディングリングをなくしてから、すっかり頭が上がらない
    ウェディングリング
    tháo nhẫn cưới: ウェディングリングを取り出す
    đeo nhẫn cưới: ウェディングリングをはめている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X