• n

    がまん - [我慢]
    Sự nhẫn nại của giáo viên đối với học sinh: 教師の生徒たちに対する我慢
    がまんする - [我慢する]
    Nhẫn nại chịu đựng ~ mà không nói một lời nào: ~を何も言わずに我慢する
    hãy nhẫn nại và chờ đến lượt của mình: どうか我慢してご自分の番をお待ちください
    Nhẫn nại chịu đựng tình hình chính trị lúc này: 現在の政局に我慢する
    がまんつよい - [がまん強い]
    がまんつよい - [我慢強い]
    Tính cách nhẫn nại: がまん強い性質
    cậu có tính nhẫn nại (kiên nhẫn) không: あなたは我慢強いですか
    しのぶ - [忍ぶ]
    にんたいづよい - [忍耐強い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X