• n

    がまん - [我慢]
    がまんする - [我慢する]
    Nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị lúc này: 現在の政局に我慢する
    こたえる - [堪える]
    Nhẫn nhục chịu đựng: 辛抱強く堪える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X