• n

    ざんにん - [残忍]
    ざんこく - [残酷]
    なさけしらず - [情け知らず] - [TÌNH TRI]
    なさけしらず - [情知らず] - [TÌNH TRI]
    ひじょう - [非情] - [PHI TÌNH]
    ひにんじょう - [非人情] - [PHI NHÂN TÌNH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X