• v

    はく - [博する]
    にゅうしゅ - [入手する]
    nhận được thư của bố: 父からの手紙を入手した
    かくとく - [獲得する]
    nhận được huy chương vàng: 金メダルを獲得した
    おりる - [下りる]
    Đã được phép thành lập khoa mới.: 学部新設の許可が下りた。
    うけいれる - [受け入れる]
    Người nào muốn tìm ra kết quả thì sẽ tiếp nhận phương pháp này.: 結果を出したい者は、そのための手段を受け入れる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X