• v

    わきまえる - [弁える]
    Luôn biết rõ về nghi thức lễ nghi: 礼儀をよくわきまえている
    Tôi nhận thức rõ về điều này.: この事をよくわきまえておけ.
    みきわめる - [見極める]
    かっきりみとめる - [かっきり認める]
    おもいこむ - [思い込む]
    khi đã nhận rõ thì làm đến cùng: 一旦思い込んだら最後までやりぬく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X