• v

    わきまえる - [弁える]
    しる - [知る]
    Tôi không nhận ra vết thương của cô ấy lại nặng đến thế.: 彼女がそんなひどいけがをしているとは知らなかった。
    こころえる - [心得る]

    Tin học

    けんしゅつ - [検出]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X