• adj

    かんさつする - [観察する]
    きづく - [気付く]
    nhận thấy sự thay đổi tinh tế (nhỏ) của ~: ~が微妙に変わったのに気付く
    nhận thấy niềm khát vọng tiềm ẩn của mình: ~したいという自分のひそかな願望に気付く
    にんしきする - [認識する]
    みとめる - [認める] - [NHẬN]
    tôi đã nhận thấy là anh ta không đến nữa: 彼はもう来ないものと認める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X