• v, exp

    いんせき - [引責する]
    từ chức khỏi vị trí...để nhận trách nhiệm về: ~で引責辞任する
    かたがわり - [肩代わり]
    nhận trách nhiệm thann toán tiền lương: ~の給与を肩代わりする
    nhận trách nhiệm trả tiền học phí cho...: ~への学費をすべて肩代わりする
    nhận trách nhiệm trả tiền lương cho ai đó...: (人)の給料_ドルを肩代わりする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X