• v

    ゆにゅう - [輸入する]
    nhập khẩu thương phẩm từ...: ...から商品を輸入する
    とらいする - [渡来する]
    được nhập khẩu từ Trung Quốc: 中国(大陸)から渡来する
    かいいれる - [買い入れる]

    Kinh tế

    ゆにゅう - [輸入]
    Category: 対外貿易
    Explanation: 〔「ゆ」は「輸(しゆ)」の慣用音〕他国の品物・技術・制度・文化などを自国へ取り入れること。特に、他国の商品を自国へ買い入れること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X