• v

    とうごう - [統合する]
    Năm ngoái hai trường này đã nhập làm một.: 昨年その両校は一つに統合された。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X