• n

    にっき - [日記]
    Ghi chép lại những thói quen trong gia đình sử dụng nguyên liệu một cách lãng phí vào nhật ký rác: ごみ日記で家族が資源を無駄遣いする習慣を監視する
    Tôi xin được trích một phần nhật kí của anh ấy để đăng lên trang chủ: 彼の日記の一部を抜粋して、このホームページに掲載させてもらえないかと頼んだ
    にちろく - [日録] - [NHẬT LỤC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X