• n

    げいいん - [鯨飲]
    lai rai, nhậu nhẹt: 鯨飲馬食
    かいいん - [会飲] - [HỘI ẨM]
    ăn nhậu nhẹt: 会飲する
    いんしょく - [飲食]
    Không thể nhậu nhẹt quá ~ ngày : _日以上飲食ができないこと
    げいいん - [鯨飲する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X