• n

    おかず - [お菜] - [THÁI]
    ふさぐ - [塞ぐ]
    nhắm mắt: 目をふさぐ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X