• v

    めをとじる - [目を閉じる]
    つむる - [瞑る]
    nhắm mắt trước cái sai: 誤りに目をつむる
    つぶる - [瞑る]
    nhắm mắt (làm ngơ) trước sự thực: という事実に目をつぶる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X