• v

    ねらう - [狙う]
    Cô ấy mua mảnh đất đó nhằm mục đính thu lợi nhanh.: 彼女は手っ取り早い利益をねらってその土地を買った.

    Kinh tế

    はかる - [図る]
    Category: 財政

    Tin học

    むけ - [向け]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X