• adj

    あつめる - [集める]
    かり - [狩り]
    つまむ - [摘む]
    ひろう - [拾う]
    Tôi nhặt được chiếc đồng hồ này trên phố: 僕は通りでこの時計を拾った.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X