• adj

    だまされやすい - [騙されやすい]
    けいそつ - [軽率]
    ăn năn (hối hận, ân hận, sám hối) với hành vi thiếu suy nghĩ (hành vi bồng bột, nhẹ dạ): 軽率な行為を悔いる
    けいしんする - [軽信する]
    おひとよし - [お人好し]
    do nhẹ dạ: お人好しで
    あさはか - [浅はか]
    người nhẹ dạ: 浅はかな人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X