• adj

    ゆるい - [緩い]
    きらく - [気楽]
    nhẹ nhõm hơn khá nhiều: かなり気楽だ
    không phải cứ sống một mình (sống độc thân) là nhẹ nhõm (thoải mái) đâu: 独り暮らしが必ずしも気楽というわけではない
    làm cho thoải mái (nhẹ nhõm, dễ chịu) hơn một chút: ちょっと気楽にさせる
    きがる - [気軽]
    thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu: 気軽に競技に参加する
    きがる - [気軽]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X