• n

    がまん - [我慢]
    がまんする - [我慢する]
    じせいする - [自制する]
    たつ - [絶つ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X