• n

    みゃく - [脈]
    nhịp sóng: 波の脈
    ひょうし - [拍子]
    テンポ
    せつ - [節]
    おんせつ - [音節]

    Tin học

    めいどう - [鳴動]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X