• n

    はれもの - [腫物] - [THŨNG VẬT]
    Mụn nhọt không có đầu/ mụn bọc: 口のない腫物
    はれもの - [腫れ物]
    のうほう - [膿疱] - [NỒNG BÀO]
    ねぶと - [根太] - [CĂN THÁI]
    うみ - [膿] - [NỒNG]
    nhọt bình thường: 健全膿
    Hút mủ mụn nhọt bằng ống kim tiêm: 注射器で膿瘍の排膿をする
    làm sạch những ung nhọt thối tha trong giới chính trị: 政界の膿を出す
    nhọt mưng mủ dầy : 厚くたまった膿

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X