• adj

    わかい - [若い]
    anh ấy mồ côi cha mẹ khi còn nhỏ: まだ若いうちに両親をなくす
    わいしょうな - [矮小な]
    リトル
    ミクロ
    ちいさいな - [小さいな]
    ちいさい - [小さい]
    せまい - [狭い]
    ささやか - [細やか]
    Dù nhỏ bé (giản dị) nhưng giấc mơ của hầu hết người dân thường là có được một ngôi nhà của riêng mình.: たとえささやかでも自分の家を持ちたいというのが庶民の願いだ。
    こまかい - [細かい]
    Đọc chữ nhỏ rất có hại cho mắt.: 細かい字を見ると目が破れる。
    Cô ấy thái nhỏ thịt và rau.: 彼女は肉と野菜を細かく切った。
    こまか - [細か]
    きゅうくつ - [窮屈]
    gian phòng nhỏ: 窮屈な部屋
    きゅうくつ - [窮屈]
    Cái áo len chui cổ này nhỏ quá (Cảm giác khi mặc quần áo rất khó chịu): このタートルネックのセーターは窮屈だ(着心地が悪い)

    Tin học

    ミニ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X