• v

    もげる
    もぎとる
    もぎとる - [もぎ取る]
    ひきだす - [引き出す]
    はく - [吐く]
    はぎとる - [はぎ取る]
    ぬく - [抜く]
    nhổ đinh: 釘を抜く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X