• v

    ひきぬく - [引抜く]
    Bác sĩ nha khoa kẹp chặt răng bằng kìm và nhổ răng: 歯医者は歯をペンチでしっかり挟んで引き抜く
    ひきぬく - [引き抜く]
    kéo lên một bụi cỏ: 草を束で引き抜く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X