• v

    はをぬく - [歯を抜く]
    ばっしする - [抜歯する]
    ばっし - [抜歯]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X