• v

    きおくする - [記憶する]
    nhớ một cách chi tiết: 細部を記憶する
    tôi không nhớ: 記憶する限りでは覚えていません
    nhớ chính xác: 正確に記憶する
    おもいだす - [思い出す]
    cho đến bây giờ vẫn nhớ rõ nỗi buồn khi cha mất ...năm năm trước: _年前に父親を亡くした時の悲しみを今でも思い出す
    おぼえる - [覚える]
    Tôi đã từng gặp người ấy nhưng ở đâu và bao giờ thì tôi không nhớ.: 以前あの人に会ったことがるが,いつどこでだったか覚えていない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X