• n

    かいそうする - [回想する]
    かいそう - [回想]
    tôi đang hồi tưởng lại (nhớ lại) những trải nghiệm của bản thân: 私は自分の体験を回想している
    nhớ lại quá khứ: 過去を回想する
    làm cho ai đó nhớ lại quá khứ: 回想させる〔人に過去のことなどを〕
    dần dần nhớ lại: ~を次々と回想する
    かいこ - [回顧]
    nhớ lại thời học sinh: 学生時代への回顧
    おさらい - [お浚い]
    nhớ lại những thứ đã học trong đầu: 習ったことを頭の中でおさらいする
    おもいうかぶ - [思い浮かぶ]
    Điều đầu tiên tôi có thể nhớ ra khi nghĩ về Disney là Disneyland: ディズニーというとまず思い浮かぶのはディズニーランドです
    かいこ - [回顧する]
    Tôi vừa xem album vừa nhớ lại thời sinh viên.: アルバムを見ながら学生時代を回顧した。
    かえりみる - [顧みる]
    nhớ lại tâm trạng của mình: 自分の気持ちを顧みる
    nhớ lại tuổi thanh xuân: 青春時代を顧みる
    theo tôi, tuổi trung niên là tuổi mà người ta thường nhớ lại, hồi tưởng lại quá khứ: 私にとって中年とはむしろ過去を顧みる時期です
    かんがえる - [考える]
    Hãy thử nhớ lại hồi học trung học.: 中学時代のことを考えてみて御覧なさい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X