• v

    きがつく - [気が付く]
    おもいつく - [思い付く]
    Nhớ ra (một kế hoạch không có khả năng thực hiện): (ふと)思い付く〔不可能な計画などを〕
    おもいだす - [思い出す]
    nhớ lại sự việc hồi còn nhỏ: 少年時代のことを思い出す
    おもいうかぶ - [思い浮かぶ]
    Điều đầu tiên tôi có thể nhớ ra khi nghĩ về Disney là Disneyland: ディズニーというとまず思い浮かぶのはディズニーランドです
    Đó là một điều nảy ra trong đầu ngay lập tức: それはすぐに思い浮かぶ(例の)一つだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X