• v

    おかりする - [お借りする]
    cho tôi mượn (đi nhờ) nhà vệ sinh được không: お手洗いをお借りしたい
    cho tôi gọi nhờ điện thoại được không: 電話をお借りしていいですか?
    おかげで - [お蔭で] - [ẨM]
    nhờ có điện thoại di động mà chúng ta có thể liên lạc (giao tiếp) ở mọi nơi mọi lúc: 携帯電話のおかげで、いつでもどこでも連絡(コミュニケーション)が取れるようになった
    nhờ có luật chơi mới mà trò chơi này thú vị hơn hẳn: 新ルールのおかげで、そのゲームの面白さが増した
    いらいする - [依頼する]
    から
    たのむ - [頼む]
    もとめる - [求める]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X