• n

    ことによって
    được tạo ra nhờ vào việc một phần máu được tiêu hóa: 血液が部分的に消化されたことによってできる
    おかげ - [お蔭] - [ẨM]
    thành công của tôi có được là nhờ vào sự giúp đỡ của những người xung quanh: 私が成功したのは周りの人たちみんなのおかげだ
    bố tôi nói bố có được sức khoẻ tốt và tinh thần minh mẫn là nhờ vào những bữa sáng hàng ngày: 私の祖父は、彼の優れた健康と精神的な明晰さは毎朝の朝食のおかげだと言う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X