• n

    にゅうえき - [乳液] - [NHŨ DỊCH]
    じゅし - [樹脂]
    Nhựa trao đổi ion: イオン交換樹脂
    あぶら - [脂] - [CHI]
    Anh ta đang tràn trề nhựa sống (=ở trong thời kỳ đẹp nhất của cuộc đời (tuổi trưởng thành)): 彼は脂の乗り切った年頃だ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X