• n

    きしょうちょう - [気象庁]
    trưởng nha khí tượng: 気象庁長官
    lượng mưa nhiều nhất dựa trên quan sát của nha khí tượng: 気象庁観測史上_番目の雨量
    nha khí tượng Anh: 英国気象庁

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X