• v

    かむ - [咬む]
    Con chó nhai xương để làm sạch răng: 犬は歯をきれいにしようとして骨を咬む
    かむ - [噛む]
    nhai: よく噛む
    không có răng nên nhai thức ăn bằng lợi: かむ〔歯がないために歯茎で食べ物を〕
    かじる - [噛る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X