-
adj
きゅうそく - [急速]
- Cho thấy dấu hiệu xấu đi nhanh chóng: 急速な悪化の兆しを見せる
- Tiến triển với tốc độ nhanh chưa từng có trên thế giới: 世界に例のない急速なスピードで進展する
- Anh ấy đã tiên đoán được sự tiến bộ nhanh chóng của kỹ thuật vi tính: 彼は急速なコンピュータ技術の進歩を予言した
- quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh
エクスプレス
- làm ơn gửi cho tôi quyển sách này bằng đường chuyển phát nhanh Fedex: その本を私にフェデックス(フェデラル・エクスプレス)で送ってください
- máy tính nhanh (express counter): エクスプレス・カウンター
- check-out nhanh gọn (thủ tục trả phòng nhanh gọn chỉ cần giao chìa khóa phòng khách sạn cho quầy lễ tân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ