• adj

    はやい - [速い]
    nhanh ghê: 早いですね
    きゅうそく - [急速]
    Cho thấy dấu hiệu xấu đi nhanh chóng: 急速な悪化の兆しを見せる
    Tiến triển với tốc độ nhanh chưa từng có trên thế giới: 世界に例のない急速なスピードで進展する
    Anh ấy đã tiên đoán được sự tiến bộ nhanh chóng của kỹ thuật vi tính: 彼は急速なコンピュータ技術の進歩を予言した
    quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh
    きゅう - [急]
    dòng chảy nhanh: 急な流れ
    エクスプレス
    làm ơn gửi cho tôi quyển sách này bằng đường chuyển phát nhanh Fedex: その本を私にフェデックス(フェデラル・エクスプレス)で送ってください
    máy tính nhanh (express counter): エクスプレス・カウンター
    check-out nhanh gọn (thủ tục trả phòng nhanh gọn chỉ cần giao chìa khóa phòng khách sạn cho quầy lễ tân
    クイック
    vận hành nhanh: クイック・オペ
    cú đá nhanh: クイック・キック
    bắt đầu nhanh: クイック・スタート
    phát hiện nhanh: クイック・リカバリ
    はやく - [速く]
    ファースト

    Kỹ thuật

    スピーディ
    ファスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X