• n

    えいびん - [鋭敏]
    nhà kinh doanh nhạy cảm (nhanh nhạy): 鋭敏な実業家
    trí tuệ nhanh nhạy: 鋭敏さ〔知覚などの〕
    しゅんびん - [俊敏]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X